BỘT ĐÁ KHÔNG TRÁNG PHỦ

Hạng mục HM-500 HM-800 HM-1000 HM-1500 HM-2000 HM-2500 HM-3000
Hình dáng Bột trắng Bột trắng Bột trắng Bột trắng Bột trắng Bột trắng Bột trắng
Độ hạt trung bình D50 ≤ 0,6 µm ≤ 1,9 µm ≤ 2,3 µm ≤ 3,2 µm ≤ 4,5 µm ≤ 5,5 µm ≤ 6,5 µm
Top cut D97 5 ± 1 µm 8 ± 1 µm 10 ± 1 µm 15 ± 1 µm 20 ± 1 µm 25 ± 1 µm 30 ± 1 µm
ĐẶC TÍNH
VẬT LÝ
Độ trắng ≥ 97% ≥ 97% ≥ 97% ≥ 97% ≥ 97% ≥ 97% ≥ 97%
Độ ẩm ≤ 0,2% ≤ 0,2% ≤ 0,2% ≤ 0,2% ≤ 0,2% ≤ 0,2% ≤ 0,2%
Độ hấp thụ dầu ≥ 25g/100g CaCO3 ≥ 25g/100g CaCO3 ≥ 24g/100g CaCO3 ≥ 23g/100g CaCO3 ≥ 22g/100g CaCO3 ≥ 21g/100g CaCO3 ≥ 20g/100g CaCO3
Hàm lượng mất khi nung ≤ 43,08% ≤ 43,08% ≤ 43,08% ≤ 43,08% ≤ 43,08% ≤ 43,08% ≤ 43,08%
Tỉ trọng khối 24g/cm3 23g/cm3 22g/cm3 21g/cm3 20g/cm3 19g/cm3 18g/cm3
Độ pH 8-10 pH 8-10 pH 8-10 pH 8-10 pH 8-10 pH 8-10 pH 8-10 pH
THÀNH PHẦN
HÓA HỌC
Hàm lượng CaCO3 ≥ 98% ≥ 98% ≥ 98% ≥ 98% ≥ 98% ≥ 98% ≥ 98%
Hàm lượng MgCO3 ≤ 0,16% ≤ 0,16% ≤ 0,16% ≤ 0,16% ≤ 0,16% ≤ 0,16% ≤ 0,16%
Hàm lượng Fe2O3 ≤ 0,01% ≤ 0,01% ≤ 0,01% ≤ 0,01% ≤ 0,01% ≤ 0,01% ≤ 0,01%
Hàm lượng Al2O3 ≤ 0,04% ≤ 0,04% ≤ 0,04% ≤ 0,04% ≤ 0,04% ≤ 0,04% ≤ 0,04%
Hàm lượng SiO2 ≤ 0,12% ≤ 0,12% ≤ 0,12% ≤ 0,12% ≤ 0,12% ≤ 0,12% ≤ 0,12%
Hàm lượng Na2O ≤ 0,02% ≤ 0,02% ≤ 0,02% ≤ 0,02% ≤ 0,02% ≤ 0,02% ≤ 0,02%

BỘT ĐÁ TRÁNG PHỦ

Hạng mục HM-500C HM-800C HM-1000C HM-1500C HM-2000C HM-2500C HM-3000C
Hình dáng Bột trắng Bột trắng Bột trắng Bột trắng Bột trắng Bột trắng Bột trắng
Tráng phủ - Strearic acid 1,25-1,30% 1,25-1,30% 1,20-1,25% 1,15-1,20% 1,10-1,15% 1,05-1,10% 1,00-1,05%
Độ hạt trung bình D50 ≤ 0,6 µm ≤ 1,9 µm ≤ 2,3 µm ≤ 3,2 µm ≤ 4,5 µm ≤ 5,5 µm ≤ 6,5 µm
Top cut D97 5 ± 1 µm 8 ± 1 µm 10 ± 1 µm 15 ± 2 µm 20 ± 2 µm 25 ± 2 µm 30 ± 2 µm
ĐẶC TÍNH
VẬT LÝ
Độ trắng ≥ 97% ≥ 97% ≥ 97% ≥ 96% ≥ 96% ≥ 96% ≥ 96%
Độ ẩm ≤ 0,2% ≤ 0,2% ≤ 0,2% ≤ 0,2% ≤ 0,2% ≤ 0,2% ≤ 0,2%
Độ hấp thụ dầu ≥ 25g/100g CaCO3 ≥ 25g/100g CaCO3 ≥ 24g/100g CaCO3 ≥ 23g/100g CaCO3 ≥ 22g/100g CaCO3 ≥ 21g/100g CaCO3 ≥ 20g/100g CaCO3
Hàm lượng mất khi nung ≤ 43,08% ≤ 43,08% ≤ 43,08% ≤ 43,08% ≤ 43,08% ≤ 43,08% ≤ 43,08%
Tỉ trọng khối 17g/cm3 15g/cm3 13g/cm3 10.5g/cm3 9g/cm3 8,2g/cm3 7,6g/cm3
Độ pH 8-10 pH 8-10 pH 8-10 pH 8-10 pH 8-10 pH 8-10 pH 8-10 pH
THÀNH PHẦN
HÓA HỌC
Hàm lượng CaCO3 ≥ 98% ≥ 98% ≥ 98% ≥ 98% ≥ 98% ≥ 98% ≥ 98%
Hàm lượng MgCO3 ≤ 0,16% ≤ 0,16% ≤ 0,16% ≤ 0,16% ≤ 0,16% ≤ 0,16% ≤ 0,16%
Hàm lượng Fe2O3 ≤ 0,01% ≤ 0,01% ≤ 0,01% ≤ 0,01% ≤ 0,01% ≤ 0,01% ≤ 0,01%
Hàm lượng Al2O3 ≤ 0,04% ≤ 0,04% ≤ 0,04% ≤ 0,04% ≤ 0,04% ≤ 0,04% ≤ 0,04%
Hàm lượng SiO2 ≤ 0,12% ≤ 0,12% ≤ 0,12% ≤ 0,12% ≤ 0,12% ≤ 0,12% ≤ 0,12%
Hàm lượng Na2O ≤ 0,02% ≤ 0,02% ≤ 0,02% ≤ 0,02% ≤ 0,02% ≤ 0,02% ≤ 0,02%

Bảng chỉ tiêu trên đây chỉ lấy các thông số bình quân mang tính tham khảo

BỘT ĐÁ KHÔNG TRÁNG PHỦ

BỘT ĐÁ TRÁNG PHỦ

Bảng chỉ tiêu trên đây chỉ lấy các thông số bình quân mang tính tham khảo

Công ty chúng tôi có thể sản xuất và cung cấp theo mẫu hoặc quy cách thông số do bên khách hàng cung cấp vì sự nhu cầu đặc thù khác biệt của ngành nghề và sản phẩm.